Nghĩa tiếng Việt của từ altruism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæl.tru.ɪ.zəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈæl.tru.ɪ.zəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất hay hành động của người không tính toán lợi ích cá nhân mà quan tâm đến lợi ích của người khác
Contoh: Altruism is a key component of many religions. (Altruism adalah komponen utama dari banyak agama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alter' nghĩa là 'khác', kết hợp với hậu tố '-ism' để tạo thành 'altruism'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động giúp đỡ người khác mà không mong đợi bất kỳ điều gì trả lại, như việc giúp người già đi qua đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: selflessness, generosity, philanthropy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: selfishness, egoism, self-interest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act of altruism (hành động tốt bụng)
- altruism in action (altruism trong hành động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The volunteers showed great altruism during the disaster relief efforts. (Para relawan menunjukkan altruisme yang luar biasa selama upaya bantuan bencana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a community where altruism was the norm. People helped each other without expecting anything in return, creating a harmonious and supportive environment. One day, a stranger came to the village, and everyone welcomed him with open arms, sharing their food and shelter. This act of altruism inspired the stranger to become a better person and spread kindness wherever he went.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cộng đồng mà altruism là chuẩn mực. Mọi người giúp đỡ nhau mà không mong đợi điều gì trả lại, tạo nên một môi trường hòa hợp và hỗ trợ. Một ngày nọ, một người lạ đến thăm làng, và mọi người chào đón anh ta bằng cánh tay rộng mở, chia sẻ thức ăn và nơi ở. Hành động tốt bụng này truyền cảm hứng cho người lạ trở nên tốt hơn và lan tỏa lòng tốt ở mọi nơi anh ta đi.