Nghĩa tiếng Việt của từ aluminium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæl.juˈmɪn.i.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˌæl.jʊˈmɪn.i.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim loại nhẹ, màu trắng bạc, dẻo, dễ uốn, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống
Contoh: Aluminium is used in the production of aircraft. (Nhôm được sử dụng trong sản xuất máy bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'alumen' nghĩa là 'chất kiềm', được thay đổi thành 'aluminium' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sản phẩm như chén nhôm, ống nhôm, và các vật dụng trong gia đình để nhớ từ 'nhôm'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aluminum
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aluminium foil (giấy bạc nhôm)
- aluminium alloy (hợp kim nhôm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cans are made of aluminium. (Những lon được làm từ nhôm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical metal called Aluminium. It was light, shiny, and very useful. People used it to make airplanes fly high in the sky and to wrap their food to keep it fresh. Aluminium was a hero in the world of metals!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kim loại kỳ diệu tên là Nhôm. Nó nhẹ, bóng và rất hữu ích. Mọi người dùng nó để làm cho máy bay bay cao trên bầu trời và gói đồ ăn của họ để giữ cho nó tươi. Nhôm là một anh hùng trong thế giới của các kim loại!