Nghĩa tiếng Việt của từ aluminumal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌluːmɪˈneɪməl/
🔈Phát âm Anh: /əˌluːmɪˈneɪməl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại hợp chất của nhôm
Contoh: The scientist studied the properties of aluminumal. (Nhà khoa học nghiên cứu tính chất của aluminumal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiếng Latin 'aluminium' (nhôm) và hậu tố '-al' để chỉ một loại hợp chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nhôm, một kim loại nhẹ và bền, kết hợp với khái niệm 'hợp chất'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aluminum compound, aluminum derivative
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aluminumal alloy (hợp kim của aluminumal)
- aluminumal compound (hợp chất của aluminumal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of aluminumal in manufacturing is quite common. (Sử dụng aluminumal trong sản xuất là khá phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a factory that specialized in metal compounds, a new substance called aluminumal was discovered. It was lighter than many other metals and had unique properties that made it ideal for various industrial applications. The scientists were thrilled with their discovery and began to use aluminumal in creating new products that were both durable and lightweight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy chuyên về hợp chất kim loại, một chất mới có tên là aluminumal được phát hiện. Nó nhẹ hơn nhiều kim loại khác và có những tính chất độc đáo giúp nó thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Các nhà khoa học rất phấn khích với khám phá của họ và bắt đầu sử dụng aluminumal để tạo ra các sản phẩm mới vừa bền vững vừa nhẹ nhàng.