Nghĩa tiếng Việt của từ alveolar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæl.viˈoʊ.lər/
🔈Phát âm Anh: /ˌæl.viˈəʊ.lə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoang xốp trong phổi
Contoh: The alveolar sacs are responsible for gas exchange. (Túi khoang xốp chịu trách nhiệm cho trao đổi khí.) - tính từ (adj.):liên quan đến khoang xốp hoặc răng hàm
Contoh: The alveolar ridge is a part of the oral cavity. (Đỉnh răng hàm là một phần của khoang miệng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'alveolus' nghĩa là 'hốc nhỏ', kết hợp với hậu tố '-ar' để chỉ sự liên quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hít thở và phổi, nơi có các khoang xốp alveolar.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: air sac, pulmonary alveolus
- tính từ: alveolar ridge, dental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-alveolar, non-pulmonary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- alveolar ridge (đỉnh răng hàm)
- alveolar sac (túi khoang xốp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The function of the alveolar sacs is crucial for respiration. (Chức năng của túi khoang xốp là rất quan trọng cho hô hấp.)
- tính từ: The alveolar process supports the teeth. (Quá trình khoang xốp hỗ trợ cho răng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a dentist named Alveolar who specialized in treating the alveolar ridge. One day, a patient came in with a toothache, and Alveolar quickly identified the issue as an infection in the alveolar process. After a successful treatment, the patient thanked Alveolar for his expertise in dealing with alveolar issues.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nha sĩ tên là Alveolar chuyên trách về vấn đề đỉnh răng hàm. Một ngày, một bệnh nhân đến với nỗi đau răng, và Alveolar nhanh chóng xác định vấn đề là một cơn lây nhiễm trong quá trình khoang xốp. Sau một cuộc điều trị thành công, bệnh nhân cảm ơn Alveolar vì sự chuyên môn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến khoang xốp.