Nghĩa tiếng Việt của từ amass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmæs/
🔈Phát âm Anh: /əˈmæs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu thập, tích lũy
Contoh: He amassed a fortune over the years. (Dia tích lũy một khoản tài sản qua nhiều năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-' (đến) và 'massa' (khối lượng), có nghĩa là 'đến với một khối lượng lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tích lũy những đồ vật hoặc tiền bạc vào một khối lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accumulate, gather, collect
Từ trái nghĩa:
- động từ: disperse, distribute, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amass wealth (tích lũy của cải)
- amass knowledge (tích lũy kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company has amassed a large amount of data. (Công ty đã tích lũy một lượng lớn dữ liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to amass rare books. He would travel the world, visiting every bookstore and library he could find. Over the years, he amassed a collection so vast that it became famous across the land. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích tích lũy sách quý giá. Anh ta đã đi khắp thế giới, ghé thăm mọi hiệu sách và thư viện mà anh ta có thể tìm thấy. Qua nhiều năm, anh ta đã tích lũy một bộ sưu tập rộng lớn đến mức nổi tiếng khắp nơi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích tích lũy sách quý giá. Anh ta đã đi khắp thế giới, ghé thăm mọi hiệu sách và thư viện mà anh ta có thể tìm thấy. Qua nhiều năm, anh ta đã tích lũy một bộ sưu tập rộng lớn đến mức nổi tiếng khắp nơi.