Nghĩa tiếng Việt của từ amazing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmeɪ.zɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /əˈmeɪ.zɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng kinh ngạc, tuyệt vời
Contoh: The view from the mountaintop was amazing. (Pemandangan dari puncak gunung itu menakjubkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'amaze' (sốc, kinh ngạc), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỳ nghỉ tuyệt vời trên biển, nơi bạn cảm nhận được sự thoải mái và hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, đáng kinh ngạc, tuyệt diệu
Từ trái nghĩa:
- thường thường, tầm thường, không đáng kể
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amazing grace (ân sủng tuyệt vời)
- amazing performance (buổi biểu diễn đáng kinh ngạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: She has an amazing talent for music. (Cô ấy có một tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an amazing artist who could paint the most beautiful landscapes. People would come from all over to see his amazing work. One day, he painted a scene that was so amazing, it made everyone who saw it feel happy and inspired.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ đáng kinh ngạc có thể vẽ những cảnh quan đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để xem tác phẩm tuyệt vời của ông. Một ngày nọ, ông vẽ một cảnh quay đẹp đến nỗi, khiến mọi người nhìn thấy nó cảm thấy hạnh phúc và được truyền cảm hứng.