Nghĩa tiếng Việt của từ amazingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmeɪ.zɪŋ.li/
🔈Phát âm Anh: /əˈmeɪ.zɪŋ.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):Kinh ngạc, đáng ngạc nhiên
Contoh: She solved the puzzle amazingly fast. (Dia menyelesaikan teka-teki dengan sangat cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'amaze' (Kinh ngạc), kết hợp với hậu tố '-ingly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trải nghiệm khiến bạn kinh ngạc, như khi bạn thấy một phát minh vô cùng độc đáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: incredibly, astonishingly, remarkably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: ordinarily, normally, unremarkably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- amazingly well (vô cùng tốt)
- amazingly fast (vô cùng nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The magician performed amazingly. (Siễu tì thực hiện màn biểu diễn kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked amazingly delicious dishes. People from all over the world came to taste his food, which was amazingly flavorful and beautifully presented.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn vô cùng ngon. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để nếm thử đồ ăn của ông ta, đồ ăn rất đậm đà và trình bày đẹp mắt.