Nghĩa tiếng Việt của từ ambidextrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæm.biˈdek.strəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌæm.biˈdek.strəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có khả năng sử dụng cả hai tay một cách linh hoạt
Contoh: He is ambidextrous and can write with both hands. (Anh ấy linh hoạt và có thể viết bằng cả hai tay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambi-' có nghĩa là 'cả hai' và 'dexter' có nghĩa là 'bên phải', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vận động viên thể thao có thể sử dụng cả hai tay một cách linh hoạt trong các môn thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: versatile, flexible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncoordinated, clumsy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ambidextrous skills (kỹ năng linh hoạt)
- ambidextrous person (người linh hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The artist is ambidextrous, painting with equal skill using both hands. (Nghệ sĩ đó linh hoạt, vẽ bằng cả hai tay với kỹ năng ngang nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a young man named Tom who was known for his ambidextrous abilities. He could chop wood, write letters, and even play the piano with equal ease using either hand. This unique skill made him a local legend and helped him in various tasks throughout his life. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai tên là Tom được biết đến với khả năng linh hoạt. Anh ta có thể chặt gỗ, viết thư và thậm chí chơi piano với sự dễ dàng ngang nhau bằng cả hai tay. Kỹ năng độc đáo này đã khiến anh ta trở thành huyền thoại địa phương và giúp anh ta trong nhiều công việc trong cuộc sống.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai tên là Tom được biết đến với khả năng linh hoạt. Anh ta có thể chặt gỗ, viết thư và thậm chí chơi piano với sự dễ dàng ngang nhau bằng cả hai tay. Kỹ năng độc đáo này đã khiến anh ta trở thành huyền thoại địa phương và giúp anh ta trong nhiều công việc trong cuộc sống.