Nghĩa tiếng Việt của từ ambitious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æmˈbɪʃ.əs/
🔈Phát âm Anh: /æmˈbɪʃ.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tham vọng, có ước muốn lớn
Contoh: She is an ambitious young woman. (Dia adalah seorang wanita muda yang ambisius.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambitio', có nghĩa là 'mua sắm', 'giành lấy', từ 'ambire' nghĩa là 'đi xung quanh', 'giành lấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cố gắng vươn lên trong cuộc sống, luôn tìm kiếm cơ hội và không ngừng phấn đấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aspiring, enterprising, driven
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unambitious, passive, unmotivated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ambitious goals (mục tiêu tham vọng)
- ambitious project (dự án tham vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has an ambitious plan to climb Mount Everest. (Dia memiliki rencana ambisius untuk mendaki Gunung Everest.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ambitious young man who dreamed of becoming a successful entrepreneur. He worked tirelessly, day and night, to build his business from the ground up. His ambition drove him to overcome countless obstacles and eventually, he achieved his dream, becoming a respected leader in his industry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông trẻ tham vọng mơ ước trở thành một doanh nhân thành công. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, cả ngày lẫn đêm, để xây dựng công ty của mình từ con số không. Tham vọng của anh ta khiến anh vượt qua vô vàn khó khăn và cuối cùng, anh đã đạt được ước mơ của mình, trở thành một người lãnh đạo được tôn trọng trong ngành của mình.