Nghĩa tiếng Việt của từ ambivalent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /æmˈbɪv.ə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /æmˈbɪv.əl.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có cảm giác mâu thuẫn, không rõ ràng về cảm xúc hoặc ý kiến
Contoh: She felt ambivalent about the decision. (Cô ấy cảm thấy mơ hồ về quyết định.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambi-' nghĩa là 'cả hai' và 'valentia' nghĩa là 'sức mạnh', từ 'valere' nghĩa là 'mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn không thể quyết định giữa hai lựa chọn, như việc bạn muốn đi chơi nhưng cũng muốn ở nhà học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: conflicted, undecided, uncertain
Từ trái nghĩa:
- tính từ: decisive, certain, sure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ambivalent feelings (cảm xúc mơ hồ)
- ambivalent attitude (thái độ mơ hồ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was ambivalent about the new policy. (Anh ấy cảm thấy mơ hồ về chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who felt ambivalent about everything. When it was time to choose a career, they couldn't decide between being a doctor or an artist. Their friends and family couldn't understand why they were so indecisive, but the person just couldn't shake off the feeling of being torn between two passions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người luôn cảm thấy mơ hồ về mọi thứ. Khi đến lúc lựa chọn nghề nghiệp, họ không thể quyết định giữa bác sĩ và nghệ sĩ. Bạn bè và gia đình không thể hiểu tại sao họ lại thiếu quyết đoán như vậy, nhưng người đó chỉ không thể thoát khỏi cảm giác bị xé toạc giữa hai tình yêu.