Nghĩa tiếng Việt của từ ambulance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæmbjələns/
🔈Phát âm Anh: /ˈambjʊləns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe cứu thương, xe cứu hỏa
Contoh: An ambulance arrived quickly to help the injured. (Sebuah ambulans datang dengan cepat untuk membantu korban cedera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ambulare' nghĩa là 'di chuyển', kết hợp với hậu tố '-ance'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống cấp cứu, khi cần xe cứu thương để giúp đỡ người bị thương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: emergency vehicle, rescue vehicle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- call an ambulance (gọi xe cứu thương)
- ambulance service (dịch vụ xe cứu thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ambulance took the patient to the hospital. (Xe cứu thương đã đưa bệnh nhân đến bệnh viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ambulance that always arrived just in time to save people. One day, it received a call about an accident. The ambulance rushed to the scene and quickly transported the injured to the hospital, saving many lives. (Dulu kala, ada ambulans yang selalu tiba tepat waktu untuk menyelamatkan orang. Suatu hari, ia menerima panggilan tentang kecelakaan. Ambulans bergegas ke tempat kejadian dan segera mengangkut korban ke rumah sakit, menyelamatkan banyak nyawa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe cứu thương luôn đến đúng lúc để cứu người. Một ngày nọ, nó nhận được cuộc gọi về một tai nạn. Xe cứu thương lao đến hiện trường và nhanh chóng chuyển người bị thương đến bệnh viện, cứu được nhiều mạng sống.