Nghĩa tiếng Việt của từ ambush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæm.bʊʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈæm.bʊʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc phục kích bất ngờ
Contoh: The soldiers were killed in an ambush. (Para prajurit tewas dalam sebuah serangan diam-diam.) - động từ (v.):phục kích, trêu chọc
Contoh: They decided to ambush the enemy. (Mereka memutuskan untuk menyerang musuh secara diam-diam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'embusche', từ 'boscus' nghĩa là 'rừng', thể hiện việc phục kích trong rừng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong rừng, khi một nhóm người bí mật chờ đợi để phục kích kẻ địch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trap, snare
- động từ: attack, surprise
Từ trái nghĩa:
- động từ: retreat, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lay an ambush (đặt bẫy phục kích)
- fall into an ambush (rơi vào bẫy phục kích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The army suffered heavy losses in the ambush. (Tentara mengalami kerugian berat dalam serangan diam-diam.)
- động từ: The rebels planned to ambush the convoy. (Pemberontak merencanakan untuk menyerang konvoi secara diam-diam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, a group of soldiers were ambushed by the enemy. The soldiers, who were on a secret mission, had to quickly devise a plan to counter the ambush and escape safely. They used the thick bushes and trees as cover and managed to outsmart the attackers, turning the tables on them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, một nhóm quân nhân đã bị kẻ địch phục kích. Quân nhân, đang thực hiện nhiệm vụ bí mật, phải nhanh chóng lên kế hoạch để chống lại cuộc phục kích và thoát khỏi một cách an toàn. Họ sử dụng những bụi cây dày đặc làm chỗ trốn và đã giải quyết được kẻ tấn công, lật ngược tình thế.