Nghĩa tiếng Việt của từ ameliorate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmiː.li.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈmiː.lɪ.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cải thiện, làm cho tốt hơn
Contoh: The government is trying to ameliorate the living conditions of the poor. (Pemerintah mencoba untuk memperbaiki kondisi hidup orang miskin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'melior', có nghĩa là 'tốt hơn', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'ăn bữa' (a meal) có thể giúp 'ăn' (ate) được nhiều điều tốt hơn, từ đó nhớ đến việc 'cải thiện' (ameliorate).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: improve, enhance, better
Từ trái nghĩa:
- động từ: worsen, deteriorate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ameliorate the situation (cải thiện tình hình)
- ameliorate conditions (cải thiện điều kiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy aims to ameliorate the economic situation. (Kebijakan baru bertujuan untuk memperbaiki situasi ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where the living conditions were very poor. A wise leader came and introduced new policies to ameliorate the situation. The villagers worked together and gradually, their lives improved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nơi điều kiện sống rất tồi tệ. Một lãnh đạo khôn ngoan đến và giới thiệu các chính sách mới để cải thiện tình hình. Những người dân trong làng cùng nhau làm việc và dần dần, cuộc sống của họ đã được cải thiện.