Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ amenable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmiːnəbl/

🔈Phát âm Anh: /əˈmiːnəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sẵn lòng hợp tác, dễ dàng chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng
        Contoh: She is amenable to suggestions. (Dia sang nhã với những lời đề nghị.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad-', có nghĩa là 'đến', kết hợp với 'menabilis' từ 'menere' nghĩa là 'giữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng lắng nghe và hợp tác, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'amenable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sang nhã, dễ thương, dễ chịu

Từ trái nghĩa:

  • cứng đầu, khó tính, không hợp tác

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • amenable to reason (sang nhã với lý trí)
  • amenable to suggestions (sang nhã với lời đề nghị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The project was amenable to changes. (Dự án dễ dàng thay đổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a leader who was very amenable to the ideas of his team. He listened to everyone's suggestions and made decisions that benefited all. His team appreciated his open-mindedness and worked together to achieve great success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo rất sẵn lòng hợp tác với những ý tưởng của đội ngũ của mình. Ông ta lắng nghe tất cả những lời đề nghị và đưa ra những quyết định có lợi cho tất cả mọi người. Đội ngũ của ông ta đánh giá cao tính cởi mở của ông ta và cùng nhau làm việc để đạt được thành công lớn.