Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ america, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈmerɪkə/

🔈Phát âm Anh: /əˈmerɪkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):là tên của một lãnh thổ lớn ở Bắc Mỹ, bao gồm Hoa Kỳ, Canada và Mexico
        Contoh: Many people dream of visiting America. (Banyak orang bermimpi mengunjungi Amerika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'America' có nguồn gốc từ tên của Amerigo Vespucci, một nhà thám hiểm người Ý.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đồng tiền như đô la Mỹ, các tòa nhà cao tầng ở New York, và cảnh báo của Đại lục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: the United States, the U.S., the States

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • across America (khắp nơi ở Mỹ)
  • made in America (sản xuất tại Mỹ)
  • American dream (giấc mơ của người Mỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: America is known for its diverse culture. (Amerika dikenal karena keberagaman budayanya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a land called America, known for its vast landscapes and bustling cities. People from all over the world dreamed of visiting this land of opportunity, where the American dream promised a better life. In this land, one could find the majestic Statue of Liberty welcoming all, and the iconic Golden Gate Bridge connecting the city of San Francisco. America was not just a place, but a symbol of freedom and progress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước tên là Mỹ, nổi tiếng với những phong cảnh rộng lớn và những thành phố đông đúc. Mọi người trên khắp thế giới mơ ước được đến thăm đất nước cơ hội này, nơi giấc mơ của người Mỹ hứa hẹn một cuộc sống tốt đẹp hơn. Ở đất nước này, ai cũng có thể tìm thấy Tượng Nữ thần Tự do trang nghiêm chào đón mọi người, và Cầu Vàng cổng đỉnh cao nối liền thành phố San Francisco. Mỹ không chỉ là một địa điểm, mà còn là biểu tượng của tự do và tiến bộ.