Nghĩa tiếng Việt của từ american, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈmɛrɪkən/
🔈Phát âm Anh: /əˈmɛrɪkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Hoa Kỳ, của người Mỹ
Contoh: She is an American citizen. (Dia adalah warga negara Amerika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Americus', để vinh danh Amerigo Vespucci, một nhà thám hiểm người Ý, kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ quốc tịch hoặc dân tộc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biểu tượng như cờ Mỹ, Statue of Liberty, hoặc các sự kiện lịch sử nổi tiếng của Mỹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: US, United States, U.S.
Từ trái nghĩa:
- tính từ: foreign, non-American
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- American dream (giấc mơ Mỹ)
- American English (tiếng Anh Mỹ)
- American football (bóng đá Mỹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: American culture is diverse. (Kebudayaan Amerika sangat beragam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an American traveler embarked on a journey to explore different cultures. Everywhere they went, they shared stories of the American spirit and the American dream, inspiring people with their tales of freedom and opportunity. (Dulu kala, seorang traveler Amerika memulai perjalanan untuk mengeksplor berbagai budaya. Di mana pun mereka pergi, mereka berbagi cerita tentang semangat dan mimpi Amerika, menginspirasi orang-orang dengan kisah kebebasan dan peluang mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách Mỹ bắt đầu hành trình khám phá các nền văn hóa khác nhau. Ở mọi nơi họ đến, họ chia sẻ những câu chuyện về tinh thần và giấc mơ Mỹ, truyền cảm hứng cho mọi người với những câu chuyện về tự do và cơ hội.