Nghĩa tiếng Việt của từ bongo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɒŋɡoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbɒŋɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài động vật thuộc họ hươu, sống ở châu Phi
Contoh: The bongo is known for its striking reddish-brown coat. (Bongo được biết đến với lông màu nâu đỏ rực rỡ của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'bongo' có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân tộc ở châu Phi, đặc trưng cho loài động vật này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu sắc đặc trưng của bongo, màu nâu đỏ, giúp bạn nhớ được tên loài vật này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: African forest antelope
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bongo drum (trống bongo)
- bongo player (người chơi trống bongo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Bongos are agile and can often be seen leaping through the forest. (Bongo nhanh nhẹn và thường được thấy nhảy qua lại trong rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in the African forest, a group of bongos gathered around a clear water pond. They were all different shades of red and brown, making a beautiful picture. The leader of the group, a particularly striking bongo, started to tell a story about their ancestors, who were known for their agility and strength. The young bongos listened intently, imagining themselves leaping through the forest just like their elders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng châu Phi, một nhóm bongo tụ tập xung quanh một ao nước trong veo. Tất cả chúng có những sắc màu đỏ và nâu khác nhau, tạo nên một bức tranh đẹp. Lãnh đạo nhóm, một con bongo đặc biệt rất nổi bật, bắt đầu kể một câu chuyện về tổ tiên của chúng, nổi tiếng về sự nhanh nhẹn và sức mạnh. Những con bongo trẻ chú ý lắng nghe, tưởng tượng mình nhảy qua lại trong rừng giống như người cha mẹ của chúng.