Nghĩa tiếng Việt của từ broadleaf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɔːd.liːf/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɔːd.liːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của lá rộng
Contoh: The forest is full of broadleaf trees. (Hutan itu penuh dengan pohon berdaun lebar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'broad' có nghĩa là 'rộng' và 'leaf' có nghĩa là 'lá', kết hợp để tạo thành từ 'broadleaf' chỉ cây có lá rộng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khu rừng có nhiều loài cây có lá rộng như cỏ dại, cây bưởi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wide-leaved, broad-leaved
Từ trái nghĩa:
- tính từ: needle-leaved, narrow-leaved
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- broadleaf forest (rừng cây lá rộng)
- broadleaf tree (cây có lá rộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many broadleaf plants are found in tropical forests. (Banyak tanaman berdaun lebar ditemukan di hutan tropis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a broadleaf forest, the trees with their wide leaves provided shade and shelter for many animals. The forest was a vibrant ecosystem, teeming with life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng cây lá rộng, những cây có lá rộng đã cung cấp bóng mát và nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật. Rừng là một hệ sinh thái sống động, đông đúc với sự sống.