Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bryn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brɪn/

🔈Phát âm Anh: /brɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại bãi đất cao nguyên, thường gặp ở Anh
        Contoh: The sheep graze on the bryn. (Ngan sống ăn cỏ trên bãi đất cao nguyên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Wales 'bryn', có nghĩa là 'núi' hoặc 'cao nguyên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi đất cao nguyên trong cảnh quay của một bộ phim Anh, với những con cừu đang ăn cỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: moor, upland, heath

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • across the bryn (qua bãi đất cao nguyên)
  • the rolling bryn (bãi đất cao nguyên dốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bryn offers a panoramic view of the countryside. (Bãi đất cao nguyên cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về vùng đồng bằng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on a vast bryn in England, a shepherd tended to his flock. The bryn was a beautiful upland, perfect for grazing. Every morning, the shepherd would lead his sheep across the rolling bryn, enjoying the panoramic views of the countryside.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một bãi đất cao nguyên rộng lớn ở Anh, một chàng thợ chăn cừu chăm sóc đàn cừu của mình. Bãi đất cao nguyên đó là một vùng đất cao đẹp, hoàn hảo để cừu ăn cỏ. Mỗi buổi sáng, chàng thợ sẽ dẫn đàn cừu đi qua bãi đất cao nguyên dốc, thưởng thức cảnh quan toàn cảnh của vùng đồng bằng.