Nghĩa tiếng Việt của từ bullrush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊl.rʌʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊl.rʌʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cỏ thân cao, thường sống ở nơi ẩm ướt
Contoh: The pond is surrounded by bullrush. (Danh sách được bao quanh bởi bullrush.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'bull' có nghĩa là 'bò' và 'rush' là một loại cỏ, kết hợp để tạo thành tên của loài cỏ này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con bò đang ăn cỏ ở gần một bờ ao có nhiều cỏ bullrush.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cattail, reed
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a patch of bullrush (một mảng cỏ bullrush)
- bullrush habitat (môi trường sống của bullrush)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bullrush grows well in wetlands. (Bullrush phát triển tốt trong đất ngập nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a wetland area, there was a patch of bullrush that grew tall and strong. It was a favorite spot for a local bull who loved to graze nearby. The bullrush provided not only food but also shelter for many small creatures in the area.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một khu đất ngập nước, có một mảng cỏ bullrush mọc cao và mạnh. Đó là nơi yêu thích của một con bò địa phương, nó rất thích ăn cỏ gần đó. Cỏ bullrush không chỉ cung cấp thức ăn mà còn là nơi trú ẩn cho nhiều sinh vật nhỏ trong khu vực.