Nghĩa tiếng Việt của từ bylaw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪˌlɔː/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪˌlɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quy định, điều lệ của một tổ chức hoặc cộng đồng
Contoh: The community's bylaws prohibit parking on the grass. (Những quy định của cộng đồng cấm đỗ xe trên cỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'by' (cái kèm theo) và 'law' (luật lệ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một tổ chức hoặc cộng đồng có những quy định riêng để quản lý hoạt động của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quy định, điều lệ, quy tắc
Từ trái nghĩa:
- quyền tự do, quyền riêng tư
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bylaw enforcement (thi hành quy định)
- bylaw amendment (sửa đổi quy định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The bylaws of the club require members to attend at least four meetings a year. (Những quy định của câu lạc bộ yêu cầu thành viên phải dự ít nhất bốn cuộc họp mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the bylaws were strictly enforced. One day, a new resident parked his car on the grass, violating the bylaw. The community quickly reminded him of the rule, and he learned the importance of following the bylaws for a harmonious community. (Trong một ngôi làng nhỏ, những quy định được thi hành nghiêm ngặt. Một ngày nọ, một người dân mới đỗ xe của mình trên cỏ, vi phạm quy định. Cộng đồng nhanh chóng nhắc nhở anh ta về quy tắc, và anh ta học được tầm quan trọng của việc tuân thủ những quy định để có một cộng đồng hòa thuận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những quy định được thi hành nghiêm ngặt. Một ngày nọ, một người dân mới đỗ xe của mình trên cỏ, vi phạm quy định. Cộng đồng nhanh chóng nhắc nhở anh ta về quy tắc, và anh ta học được tầm quan trọng của việc tuân thủ những quy định để có một cộng đồng hòa thuận.