Nghĩa tiếng Việt của từ cannonball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkænənˌbɔːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkænənˌbɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đạn pháo, quả cầu được bắn ra từ khẩu pháo
Contoh: The cannonball was fired from the ancient cannon. (Quả đạn pháo được bắn ra từ khẩu pháo cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'cannon' (pháo) và 'ball' (quả cầu), tổ hợp để chỉ một loại đạn được bắn từ khẩu pháo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh chiến tranh, khi một quả đạn pháo được bắn ra từ khẩu pháo, tạo ra âm thanh lớn và khói nổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artillery shell, projectile
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, harmony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fire a cannonball (bắn một quả đạn pháo)
- cannonball run (cuộc chạy đua nhanh như đạn pháo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The soldiers loaded the cannon with a cannonball. (Các chiến sĩ nạp đạn pháo vào khẩu pháo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a war-torn land, a brave soldier loaded a cannon with a cannonball. As he fired it, the cannonball soared through the air, changing the course of the battle. (Một thời gian trong một đất nước bị chiến tranh tàn phá, một người lính dũng cảm nạp một quả đạn pháo vào khẩu pháo. Khi ông bắn nó, quả đạn pháo bay qua không trung, thay đổi diễn biến của trận chiến.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh tàn phá, một người lính dũng cảm nạp một quả đạn pháo vào khẩu pháo. Khi ông bắn nó, quả đạn pháo bay qua không trung, thay đổi diễn biến của trận chiến.