Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ canto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæntoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæntəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của thơ hay âm nhạc, đặc biệt là trong âm nhạc opera
        Contoh: The opera is divided into several cantos. (Opera được chia thành nhiều canto.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cantus', có nghĩa là 'bài hát' hay 'âm thanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn opera, nơi các canto được hát lên, tạo nên một bộ mặt của âm nhạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • section of a long poem or song

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a canto of the poem (một phần của bài thơ)
  • the opening canto (phần mở đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The composer divided his work into multiple cantos. (Nhà soạn nhạc đã chia tác phẩm của mình thành nhiều canto.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the grand opera house, the audience was captivated by the various cantos that told the story of love and betrayal. Each canto, like a chapter in a book, brought the narrative to life with its unique melody and rhythm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong nhà hát opera lớn, khán giả bị thu hút bởi những canto khác nhau kể về câu chuyện tình yêu và phản bội. Mỗi canto, như một chương trong cuốn sách, đã khiến cốt truyện sống động hơn với giai điệu và nhịp điệu độc đáo của nó.