Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ carman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑrmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɑːmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lái xe tải
        Contoh: The carman delivered the goods on time. (Người lái xe tải giao hàng đúng giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'carrum' nghĩa là 'xe', kết hợp với hậu tố '-man' có nghĩa là 'người làm việc với'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông đang lái xe tải lớn trên đường cao tốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: truck driver, haulier

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: passenger, rider

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carman's route (đường đi của người lái xe tải)
  • carman's duties (nhiệm vụ của người lái xe tải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The carman was responsible for the safe delivery of the cargo. (Người lái xe tải chịu trách nhiệm về việc giao hàng an toàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a carman named John who was known for his punctuality and reliability. Every day, he would drive his truck through the busy streets, delivering goods to various destinations. One day, he was assigned to transport a rare and valuable artifact. Despite the challenges on the road, John safely delivered the artifact, earning praise from his company and the client. His dedication to his job made him a respected figure in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lái xe tải tên là John, người được biết đến với sự đúng giờ và tin cậy. Hàng ngày, anh ta lái xe tải của mình đi qua những con phố đông đúc, giao hàng đến nhiều địa điểm khác nhau. Một ngày nọ, anh ta được giao nhiệm vụ vận chuyển một hiện vật quý giá và hiếm có. Mặc dù gặp nhiều khó khăn trên đường, John đã vận chuyển hiện vật an toàn, nhận được sự khen ngợi từ công ty và khách hàng. Sự cam kết với công việc của anh ta đã giúp anh trở thành một người được tôn trọng trong cộng đồng.