Nghĩa tiếng Việt của từ cellulose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛljʊloʊs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛljʊloʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất xenlulo, thành phần chính của thực vật
Contoh: Cellulose is a major component of plant cell walls. (Cellulose adalah komponen utama dinding sel tumbuhan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cellula' nghĩa là 'tế bào', kết hợp với hậu tố '-ose' để chỉ một loại đường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cây bút bi vì nó được làm từ bột gỗ, một dạng của cellulose.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất xenlulo
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cellulose fiber (sợi cellulose)
- cellulose acetate (axetat cellulose)
- insoluble cellulose (cellulose không tan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The paper is made from cellulose. (Giấy được làm từ cellulose.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest full of lush green plants, the cellulose was the unsung hero. It was the main component that gave strength to the plants' cell walls, allowing them to stand tall and resist the forces of nature. One day, a scientist came to study the forest and discovered the importance of cellulose. He realized that without it, the plants would not be able to survive. From that day on, cellulose was recognized as a vital part of the ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tốt của thảo nguyên, cellulose là anh hùng không kịp lên tiếng. Nó là thành phần chính cho phép tế bào của thực vật được mạnh mẽ, cho phép chúng đứng thẳng và chống lại những lực lượng của thiên nhiên. Một ngày nọ, một nhà khoa học đến nghiên cứu khu rừng và phát hiện ra tầm quan trọng của cellulose. Ông nhận ra rằng nếu không có nó, thực vật sẽ không thể tồn tại. Từ ngày đó, cellulose được công nhận là một phần quan trọng của hệ sinh thái.