Nghĩa tiếng Việt của từ circulation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɜːr.kjəˈleɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɜː.kjʊˈleɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lưu thông, chuyển động của máu trong cơ thể
Contoh: The circulation of the newspaper has increased. (Lưu thông của tờ báo đã tăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circulatio', từ 'circulare' nghĩa là 'vòng tròn', liên quan đến từ 'circus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bơm máu trong cơ thể, giống như tim, giúp máu 'circulate' (chuyển động) để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flow, movement, distribution
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stagnation, blockage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blood circulation (chuyển động của máu)
- air circulation (chuyển động của không khí)
- currency circulation (chuyển động của tiền tệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The poor circulation in his legs caused discomfort. (Chuyển động kém của máu trong chân ông ta gây khó chịu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where the circulation of news was as vital as the circulation of blood in the body. Every morning, the villagers would gather around the town square to hear the latest news, which circulated as quickly as the blood in their veins. This ensured that everyone was informed and connected, just like the continuous flow of blood that kept them alive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà việc lưu thông tin tức cũng quan trọng như việc máu lưu thông trong cơ thể. Mỗi buổi sáng, dân làng tụ tập quanh quảng trường để nghe tin tức mới nhất, mà tin này lưu thông nhanh như máu trong tĩnh mạch của họ. Điều này đảm bảo mọi người đều được thông tin và kết nối, giống như dòng chảy liên tục của máu giữ cho họ sống.