Nghĩa tiếng Việt của từ compressible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpres.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpres.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nén được, dễ nén
Contoh: The material is highly compressible. (Vật liệu này rất dễ nén.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comprimere' (nén lại), gồm 'com-' (cùng) và 'primere' (đẩy). Kết hợp với hậu tố '-ible' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả bóng bay bị nén lại, hay một tấm vải dễ gấp lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: compressible, squeezable, compactable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incompressible, rigid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly compressible (rất dễ nén)
- compressible material (vật liệu có thể nén được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Air is a compressible gas. (Không khí là một loại khí có thể nén được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a compressible material that could easily change its shape. It was used in many applications where space was a concern. One day, it was used to create a new type of cushion that could adapt to any body shape, making it very comfortable. (Ngày xửa ngày xưa, có một vật liệu có thể nén được, dễ dàng thay đổi hình dạng của nó. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng mà không gian là mối quan tâm. Một ngày nọ, nó được sử dụng để tạo ra một loại gối mới có thể thích ứng với bất kỳ hình dạng cơ thể nào, làm cho nó rất thoải mái.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vật liệu có thể nén được, dễ dàng thay đổi hình dạng của nó. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng mà không gian là mối quan tâm. Một ngày nọ, nó được sử dụng để tạo ra một loại gối mới có thể thích ứng với bất kỳ hình dạng cơ thể nào, làm cho nó rất thoải mái.