Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ conducive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˈduːsɪv/

🔈Phát âm Anh: /kənˈdjuːsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có lợi cho, tích cực đối với
        Contoh: A quiet environment is conducive to studying. (Môi trường yên tĩnh có lợi cho việc học tập.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conducere', gồm 'com-' (cùng) và 'ducere' (dẫn, dẫn lối), có nghĩa là 'dẫn đến, gây ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một môi trường yên tĩnh, có ích cho việc học tập hoặc làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: favorable, helpful, beneficial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unhelpful, detrimental, unfavorable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conducive to (có lợi cho)
  • not conducive to (không có lợi cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Fresh air is conducive to good health. (Không khí trong lành có lợi cho sức khỏe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a quiet library, the environment was conducive to deep concentration. Students found it easy to focus and absorb knowledge, leading to better academic performance. (Trong một thư viện yên tĩnh, môi trường rất có lợi cho sự tập trung sâu. Sinh viên thấy dễ dàng tập trung và học hỏi, dẫn đến thành tích học tập tốt hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thư viện yên tĩnh, môi trường rất có lợi cho sự tập trung sâu. Sinh viên thấy dễ dàng tập trung và học hỏi, dẫn đến thành tích học tập tốt hơn.