Nghĩa tiếng Việt của từ conflate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈfleɪt/
🔈Phát âm Anh: /kənˈfleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết hợp, hòa trộn hai hay nhiều thứ lại với nhau
Contoh: The author often conflates fact and fiction in his novels. (Tác giả thường kết hợp sự thật và hư cấu trong tiểu thuyết của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conflatus', động từ của 'conflare' nghĩa là 'đốt cháy cùng nhau', từ 'com-' (cùng) và 'flare' (đốt cháy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trộn lẫn các màu sắc để tạo ra một màu mới, hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: merge, combine, blend
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, divide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- conflate ideas (kết hợp ý tưởng)
- conflate issues (hòa trộn vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important not to conflate these two issues. (Quan trọng là không nên hòa trộn hai vấn đề này lại với nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to conflate different flavors to create unique dishes. One day, he decided to conflate sweet and spicy to make a new sauce. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích kết hợp nhiều hương vị khác nhau để tạo ra những món ăn độc đáo. Một ngày nọ, ông quyết định kết hợp vị ngọt và cay để làm một loại nước sốt mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một đầu bếp thích kết hợp vị ngọt và cay để làm nên món ăn độc đáo. Một ngày, ông quyết định kết hợp hai vị này để tạo ra một loại nước sốt mới. (Once upon a time, there was a chef who loved to conflate sweet and spicy flavors to create unique dishes. One day, he decided to conflate these flavors to make a new sauce.)