Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ congratulation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kənˌɡrætʃuˈleɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /kənˌɡrætjʊˈleɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời chúc mừng
        Contoh: They offered their congratulations on her success. (Mereka menyampaikan ucapan selamat atas kesuksesannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'congratulari', từ 'con-' (cùng) và 'gratulari' (tỏ ý vui, chúc mừng), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn thấy mọi người vui vẻ chúc mừng nhau trong một sự kiện đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: felicitations, best wishes

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: condolences, commiserations

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extend congratulations (gửi lời chúc mừng)
  • heartfelt congratulations (lời chúc mừng chân thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Sending you a message of congratulations. (Menyampaikan pesan ucapan selamat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone gathered to celebrate the graduation of a young student. They all offered their congratulations, and the air was filled with joy and happiness. The student, overwhelmed by the love and support, promised to continue striving for excellence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người tụ họp để ăn mừng khi một học sinh trẻ tốt nghiệp. Họ đều đưa ra lời chúc mừng, và không khí tràn ngập niềm vui và hạnh phúc. Học sinh đó, bị áp đảo bởi tình cảm và sự ủng hộ, hứa sẽ tiếp tục phấn đấu vì sự xuất sắc.