Nghĩa tiếng Việt của từ contingency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtɪn.dʒən.si/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtɪn.dʒən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự có thể xảy ra, sự bất trước
Contoh: We have a contingency plan in case of emergency. (Kami memiliki rencana cadangan dalam kasus darurat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contingentia', từ 'contingere' nghĩa là 'có thể xảy ra', bao gồm 'com-' (cùng) và 'tangere' (chạm đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chuẩn bị một kế hoạch dự phòng cho những trường hợp không mong đợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: possibility, uncertainty, chance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: certainty, inevitability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contingency plan (kế hoạch dự phòng)
- contingency fund (quỹ dự phòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company has a contingency fund for unexpected expenses. (Perusahaan memiliki dana cadangan untuk biaya tak terduga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a company faced a major crisis. Thanks to their well-prepared contingency plan, they managed to overcome the challenges and emerged stronger than ever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn. Nhờ kế hoạch dự phòng chuẩn bị tốt, họ đã vượt qua những thách thức và trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.