Nghĩa tiếng Việt của từ contributory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kənˈtrɪbjəˌtɔːri/
🔈Phát âm Anh: /kənˈtrɪbjʊtəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):góp phần, có tác động, có ảnh hưởng
Contoh: Smoking is a contributory factor to lung cancer. (Hút thuốc lá là một yếu tố góp phần gây ra ung thư phổi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contributory', từ 'contribute' (góp phần) kết hợp với hậu tố '-ory' (thuộc về, có liên quan đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó góp phần vào một vấn đề lớn, như góp phần gây ra một vấn đề sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: contributive, aiding, supportive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: detractive, hindering, obstructive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- contributory factor (yếu tố góp phần)
- contributory cause (nguyên nhân góp phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Poor diet can be a contributory factor to heart disease. (Chế độ ăn kém có thể là một yếu tố góp phần gây ra bệnh tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the elders believed that a contributory factor to their prosperity was the annual festival. They organized various events where everyone contributed, making it a truly community-driven success. (Diễn giải bằng câu chuyện về một làng nhỏ, người lớn tuổi tin rằng một yếu tố góp phần vào sự thịnh vượng của họ là lễ hội hàng năm. Họ tổ chức nhiều sự kiện mà mọi người đều góp phần, khiến nó thực sự thành công dựa trên cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những người già tin rằng một yếu tố góp phần vào sự thịnh vượng của họ là lễ hội hàng năm. Họ tổ chức nhiều sự kiện mà mọi người đều góp phần, khiến nó thực sự thành công dựa trên cộng đồng.