Nghĩa tiếng Việt của từ cud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kʌd/
🔈Phát âm Anh: /kʌd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mụn thức ăn dư thừa được chuột hoặc động vật khác nhai lại
Contoh: The cow was chewing its cud. (Sữa đang nhai lại mụn thức ăn của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cwidu', có liên quan đến động từ 'cweþan' nghĩa là 'nói' hoặc 'khẳng định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con bò đang nhai lại thức ăn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cud'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bolus, regurgitated food
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chew the cud (nhai lại thức ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sheep was quietly chewing its cud. (Con cừu đang nhai lại thức ăn một cách yên tĩnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a cow was happily chewing its cud in the meadow. It reminded the farmer of the importance of digestion in animals. (Một hôm, một con bò đang vui vẻ nhai lại thức ăn trong cánh đồng. Điều này nhắc nhở người nông dân về tầm quan trọng của quá trình tiêu hóa ở động vật.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con bò đang vui vẻ nhai lại thức ăn trong cánh đồng. Điều này nhắc nhở người nông dân về tầm quan trọng của quá trình tiêu hóa ở động vật.