Nghĩa tiếng Việt của từ dais, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệ đỡ, sàn nâng cao dùng để phát biểu hoặc trình diễn
Contoh: The speaker stood on the dais. (Pembicara berdiri di atas podium.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discus' nghĩa là 'tấm ván, mặt phẳng', qua tiếng Pháp 'dais'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ tọa đàm hoặc lễ cúng mà có một sàn nâng cao đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- platform, stage, podium
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- step up to the dais (bước lên sàn nâng cao)
- dais of honor (sàn nâng cao danh dự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The professor lectured from the dais. (Giáo sư giảng bài từ sàn nâng cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a grand hall, there was a beautiful dais where important speeches were made. Every time someone stepped onto the dais, the room fell silent, and all eyes were on the speaker. The dais was not just a platform; it was a symbol of authority and respect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một hội trường kỳ vĩ, có một bệ đỡ xinh đẹp mà những bài phát biểu quan trọng được thực hiện. Mỗi khi ai đó bước lên bệ đỡ, căn phòng trở nên yên tĩnh, và tất cả ánh mắt đều tụ tập vào người nói. Bệ đỡ không chỉ là một sàn nâng cao; nó là biểu tượng của quyền lực và sự tôn trọng.