Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denomination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.nəˈmɪn.eɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.nɒmɪˈneɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên gọi, phân loại hoặc đơn vị tiền tệ
        Contoh: The banknotes are available in various denominations. (Các tờ giấy bạc có sẵn ở nhiều mệnh giá khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denominatio', từ 'denominationem' (chủ đề của 'denominare' - 'đặt tên cho'), từ 'de-' và 'nomen' (tên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân loại hoặc đặt tên cho các đơn vị tiền tệ trong ngân hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: classification, category, currency unit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unification, amalgamation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • different denominations (các mệnh giá khác nhau)
  • religious denomination (tôn giáo, giáo phái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The denomination of the coin is one dollar. (Mệnh giá của đồng xu là một đô la.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a bank that issued coins of various denominations. Each denomination had a unique design, reflecting the town's history. People used these coins not only for transactions but also as collectibles, cherishing the stories behind each design.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một ngân hàng phát hành đồng xu với nhiều mệnh giá khác nhau. Mỗi mệnh giá có một thiết kế độc đáo, phản ánh lịch sử của làng. Người dân sử dụng những đồng xu này không chỉ cho giao dịch mà còn làm đồ thủ hoặc, yêu thích những câu chuyện đằng sau mỗi thiết kế.