Nghĩa tiếng Việt của từ dialect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.ə.lekt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.ə.lekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại ngôn ngữ địa phương hoặc đặc biệt, thường được sử dụng trong một khu vực nhất định
Contoh: The play was written in a local dialect. (Vở kịch được viết bằng một phương ngữ địa phương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dialectus', từ 'dia-', nghĩa là 'qua', và 'legein', nghĩa là 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng quê nhỏ, nơi mọi người nói một loại ngôn ngữ đặc trưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phương ngữ, phôn giới
Từ trái nghĩa:
- tiếng Anh chuẩn, ngôn ngữ chung
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dialect diversity (sự đa dạng phương ngữ)
- dialect barrier (rào cản phương ngữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He speaks a unique dialect of the language. (Anh ta nói một phương ngữ đặc biệt của ngôn ngữ đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, everyone spoke a unique dialect that was different from the standard language. This dialect was rich in local expressions and idioms, making it a fascinating subject for linguists. (Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người nói một phương ngữ đặc biệt khác biệt so với ngôn ngữ chuẩn. Phương ngữ này giàu các biểu thức và thành ngữ địa phương, làm cho nó trở thành đối tượng thú vị cho các nhà ngôn ngữ học.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, mọi người nói một phương ngữ đặc biệt khác biệt so với ngôn ngữ chuẩn. Phương ngữ này giàu các biểu thức và thành ngữ địa phương, làm cho nó trở thành đối tượng thú vị cho các nhà ngôn ngữ học.