Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ discoverer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskʌvərər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈskʌvərə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người khám phá, người phát hiện ra
        Contoh: Columbus is known as a great discoverer. (Columbus dikenal sebagai seorang penjelajah yang hebat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'discooperire', gồm 'dis-' (không, phủ định) và 'cooperire' (bao phủ), dẫn đến nghĩa là 'không bị che khuất, khám phá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những nhà thám hiểm nổi tiếng như Columbus, Magellan, và những người đã khám phá các đảo, châu lục mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người khám phá, nhà thám hiểm

Từ trái nghĩa:

  • người che giấu, người giữ bí mật

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a brave discoverer (một người khám phá dũng cảm)
  • the discoverer of new lands (người khám phá đất nước mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The discoverer of this island was awarded a medal. (Người khám phá hòn đảo này đã được trao một huy chương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a discoverer named Marco. He set sail to find new lands. After many days at sea, he discovered an uncharted island. He was hailed as a great discoverer and his story was told for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khám phá tên là Marco. Anh ta đã đưa thuyền ra khơi để tìm kiếm những vùng đất mới. Sau nhiều ngày trên biển, anh ta đã khám phá được một hòn đảo chưa được vẽ trên bản đồ. Anh được vinh danh là một người khám phá vĩ đại và câu chuyện của anh đã được kể lại qua nhiều thế hệ.