Nghĩa tiếng Việt của từ dissimulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɪmjəˌleɪt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsɪmjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giả mạo, giả tạo
Contoh: He dissimulated his anger to avoid conflict. (Anh ta giấu giận để tránh xung đột.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dissimulare', từ 'dis-' (phủ định) và 'simulare' (giả mạo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tay phải trong phim, người luôn giấu điều thực tế của mình để giữ vị trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: conceal, disguise, fake
Từ trái nghĩa:
- động từ: reveal, expose, disclose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dissimulate one's true intentions (giấu ý định thực sự của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She dissimulated her true feelings to keep the peace. (Cô ấy giấu cảm xúc thực sự của mình để giữ hòa bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a spy who had to dissimulate his identity to complete his mission. He pretended to be someone else and successfully gathered the information needed. (Ngày xửa ngày xưa, có một gián điệp phải giả mạo danh tính của mình để hoàn thành nhiệm vụ. Anh ta giả làm người khác và thành công thu thập được thông tin cần thiết.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gián điệp phải giả mạo danh tính của mình để hoàn thành nhiệm vụ. Anh ta giả làm người khác và thành công thu thập được thông tin cần thiết.