Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dugout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʌɡ.aʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʌɡ.aʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một căn phòng hoặc khoảng không gian chôn sâu dưới mặt đất, thường được sử dụng làm nơi trú ẩn hoặc nơi ở
        Contoh: The soldiers used a dugout as their shelter during the war. (Tuyệt đối: Tuyệt đối không được để ý đến.)
  • danh từ (n.):khu vực dưới một cái mái che trong một sân bóng chày, nơi các cầu thủ thay đổi trang phục và nghỉ ngơi
        Contoh: The baseball players rested in the dugout between innings. (Pemain bisbol beristirahat di dugout antara babak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'dug' (đào) và 'out' (ra), từ Latin 'dugare' (đào) và 'out' từ tiếng Anh cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đào đất để tạo nên một không gian ẩn náu dưới mặt đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • shelter, hideout, bunker

Từ trái nghĩa:

  • open space, exposed area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dugout canoe (thuyền đào)
  • dugout shelter (nơi trú ẩn đào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The refugees found safety in a dugout during the bombing. (Khi ném bom, người tị nạn tìm được sự an toàn trong một dugout.)
  • danh từ: The team's dugout was well-equipped with benches and lockers. (Dugout của đội được trang bị đầy đủ ghế và tủ khoá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the war, the villagers had to dig a large dugout to protect themselves from the air raids. It was dark and damp, but it kept them safe. One day, a baseball team visited the village and saw the dugout. They were inspired to create a similar structure for their team, and thus, the baseball dugout was born.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong cuộc chiến, người dân làng phải đào một dugout lớn để bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công từ không. Nó tối và ẩm ướt, nhưng nó giữ cho họ an toàn. Một ngày nọ, một đội bóng chày đến thăm làng và nhìn thấy dugout. Họ được truyền cảm hứng để tạo ra một cấu trúc tương tự cho đội của họ, và do đó, dugout bóng chày đã ra đời.