Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ e-mail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈiːmeɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈiːmeɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thư điện tử
        Contoh: I will send you an e-mail with the details. (Saya akan mengirimkan Anda sebuah e-mail dengan rinciannya.)
  • động từ (v.):gửi thư điện tử
        Contoh: She e-mailed me the document. (Dia gửi cho tôi tài liệu qua email.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'electronic' và 'mail', thể hiện việc gửi thư qua internet.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi và nhận thông tin qua máy tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: email, electronic mail
  • động từ: email, send via email

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: letter, post
  • động từ: post, send by post

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • check your e-mail (kiểm tra email của bạn)
  • e-mail address (địa chỉ email)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I received an important e-mail today. (Saya menerima sebuah email penting hari ini.)
  • động từ: Please e-mail the report to me. (Mohon emailkan laporan itu kepada saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who loved to communicate via e-mail. He would e-mail his friends every day, sharing stories and jokes. One day, he received an e-mail that changed his life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông rất thích giao tiếp qua e-mail. Anh ta gửi email cho bạn bè mỗi ngày, chia sẻ câu chuyện và trò đùa. Một ngày nọ, anh ta nhận được một email đã thay đổi cuộc đời anh ta.