Nghĩa tiếng Việt của từ ensconce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈskɑːns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈskɒns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt ở một nơi an toàn hoặc thoải mái
Contoh: She ensconced herself in a cozy corner of the library. (Dia đặt mình ở một góc thoải mái của thư viện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'enseconce', từ 'en-' (trong) và 'seconse' (phòng thủ), dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc đặt ở một nơi an toàn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt một đồ vật hoặc người vào một vị trí an toàn như đặt một hộp đèn vào một góc tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đặt an toàn, giấu, che chở
Từ trái nghĩa:
- phơi bày, để lộ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ensconce in safety (đặt ở nơi an toàn)
- ensconce comfortably (đặt thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: He ensconced himself behind the large oak tree. (Anh ta đặt mình sau cái cây sồi to.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young boy named Tim was trying to find a safe place to hide his treasure. He searched high and low until he found the perfect spot behind a large oak tree. He ensconced his treasure carefully, ensuring it was well-hidden from prying eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cậu bé tên là Tim đang tìm kiếm một nơi an toàn để giấu kho báu của mình. Cậu tìm từ trên cao xuống thấp cho đến khi tìm thấy chỗ hoàn hảo sau một cái cây sồi to. Cậu đặt kho báu của mình một cách cẩn thận, đảm bảo nó được giấu kỹ khỏi mắt xấp xỉ.