Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ environmentalist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˌvaɪrənˈmentlɪst/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˌvaɪərənˈmentəlɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chống lại sự ô nhiễm môi trường và ủng hộ bảo vệ môi trường
        Contoh: An environmentalist often participates in activities to protect nature. (Một nhà môi trường thường tham gia các hoạt động bảo vệ thiên nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'environmental', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'in' (trong) và 'ambire' (vòng quanh), kết hợp với hậu tố '-ist' (người làm gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người tham gia vào các hoạt động xanh, như trồng cây, thu gom rác, và phát triển các giải pháp bảo vệ môi trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà bảo vệ môi trường

Từ trái nghĩa:

  • người ô nhiễm môi trường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • environmentalist movement (phong trào nhà môi trường)
  • environmentalist policy (chính sách nhà môi trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many environmentalists are concerned about the effects of climate change. (Nhiều nhà môi trường lo lắng về tác động của biến đổi khí hậu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an environmentalist named Sarah who dedicated her life to protecting the planet. She organized clean-up events, planted trees, and educated people about the importance of recycling. One day, she discovered a new way to reduce plastic waste, which inspired many others to join her cause.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà môi trường tên là Sarah đã cống hiến cuộc đời để bảo vệ hành tinh. Cô tổ chức các sự kiện dọn dẹp, trồng cây và giáo dục mọi người về tầm quan trọng của việc tái chế. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một cách mới để giảm lượng rác nhựa, điều này truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia nỗ lực của cô.