Nghĩa tiếng Việt của từ eon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈiː.ɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈiː.ɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khoảng thời gian rất dài, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như địa chất và vũ trụ học
Contoh: The fossil record spans over several eons. (Lịch sử hóa thạch kéo dài qua nhiều thời đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'aiōn', có nghĩa là 'thời gian dài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian dài như một 'eon' có thể giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: age, epoch, era
Từ trái nghĩa:
- danh từ: moment, instant, second
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- over the eons (qua những thời đại)
- an eon ago (một thời đại trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The history of Earth can be divided into eons, eras, periods, and epochs. (Lịch sử Trái Đất có thể được chia thành các thời đại, kỷ nguyên, giai đoạn và kỷ nguyên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon an eon, in a galaxy far, far away, there was a planet that had existed for countless eons. The inhabitants of this planet had evolved over these eons, adapting to the ever-changing environment. One day, a young scientist discovered a fossil that dated back to the beginning of the eon, providing valuable insights into the planet's ancient history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở rất xa, có một hành tinh đã tồn tại qua vô số thời đại. Người dân trên hành tinh này đã tiến hóa qua những thời đại này, thích nghi với môi trường luôn thay đổi. Một ngày nọ, một nhà khoa học trẻ khám phá ra một hóa thạch có niên đại từ đầu của thời đại, cung cấp những hiểu biết quý giá về lịch sử cổ xưa của hành tinh.