Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ extracurricular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˌek.strə.kəˈrɪk.ju.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm ngoài chương trình giảng dạy, thêm vào lịch học
        Contoh: She participates in extracurricular activities at school. (Dia berpartisipasi dalam kegiatan ekstrakurikuler di sekolah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'extra' (ngoài) và 'curriculum' (chương trình học), kết hợp thành 'extracurricular'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy nghĩ đến các hoạt động ngoại khóa như thể thao, âm nhạc, hay câu lạc bộ, những hoạt động ngoài lịch học chính thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • additional, supplementary, non-academic

Từ trái nghĩa:

  • curricular, academic, required

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa)
  • extracurricular clubs (câu lạc bộ ngoại khóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The school offers various extracurricular programs for students. (Sekolah menawarkan berbagai program ekstrakurikuler untuk siswa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a school, there were many extracurricular activities like sports, music, and drama. Students enjoyed these activities as they were not part of the regular curriculum but added fun and learning. (Di sekolah, ada banyak kegiatan ekstrakurikuler seperti olahraga, musik, dan drama. Siswa menikmati kegiatan ini karena mereka bukan bagian dari kurikulum reguler tetapi menambahkan kesenangan dan pembelajaran.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một trường học, có nhiều hoạt động ngoại khóa như thể thao, âm nhạc, và kịch. Học sinh thích thú những hoạt động này vì chúng không thuộc chương trình giảng dạy chính thức mà còn tạo ra niềm vui và cải thiện việc học.