Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fireworks, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.ər.wɜrks/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.ə.wɜrks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):pháo hoa
        Contoh: The fireworks lit up the night sky. (Pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'fire' (lửa) và 'works' (công việc hoặc sản phẩm), liên hệ đến các vật dụng chứa chất nổ được kích hoạt để phát sáng và phát ra âm thanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tối đầu năm mới hoặc lễ hội, khi mà bầu trời được trang trí bằng những đèn cồn rực cháy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pyrotechnics, fireworks display

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set off fireworks (phát pháo hoa)
  • fireworks show (buổi biểu diễn pháo hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We watched the fireworks from the rooftop. (Chúng tôi xem pháo hoa từ sân thượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a grand celebration. The highlight of the event was the fireworks display that lit up the night sky, mesmerizing everyone with its colors and sounds. It was a moment of joy and unity for the whole town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ kỷ niệm lớn. Điểm nhấn của sự kiện là buổi trình diễn pháo hoa chiếu sáng bầu trời đêm, làm cho tất cả mọi người choáng ngợp với màu sắc và âm thanh. Đó là khoảnh khắc hạnh phúc và thống nhất cho toàn bộ ngôi làng.