Nghĩa tiếng Việt của từ fletcher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɛtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈflɛtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm mũi tên
Contoh: The fletcher made arrows for the archer. (Người làm mũi tên làm cho những người bắn cung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fletch', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'fleche' nghĩa là 'mũi tên', thường được sử dụng để chỉ người chuyên làm mũi tên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chuyên làm mũi tên trong thời xưa, đang làm việc trong xưởng của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arrowsmith, bowyer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled fletcher (người làm mũi tên giỏi)
- fletcher's art (nghệ thuật của người làm mũi tên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fletcher's craft was essential for the army. (Nghề nghiệp của người làm mũi tên là cần thiết cho quân đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled fletcher named John. He crafted the finest arrows for the kingdom's archers, ensuring victory in battles. (Dulce et decorum est pro patria fletch.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm mũi tên giỏi tên là John. Ông làm ra những chiếc mũi tên tốt nhất cho những người bắn cung của vương quốc, đảm bảo chiến thắng trong các trận chiến.