Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaɪ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈflaɪ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người bay, người lái máy bay
        Contoh: He is a skilled flier. (Dia adalah seorang penerbang yang terampil.)
  • danh từ (n.):tờ rơi, tờ rác
        Contoh: The street was covered with fliers. (Jalanan ditutupi oleh tanda-tanda promosi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fly', có nghĩa là bay, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật thể liên quan đến hành động bay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người lái máy bay (flier) đang bay cao trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người bay: pilot, aviator
  • tờ rơi: leaflet, handbill

Từ trái nghĩa:

  • người bay: passenger, non-pilot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skilled flier (người bay giỏi)
  • distribute fliers (phát tờ rơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • người bay: He is an experienced flier. (Dia adalah seorang penerbang berpengalaman.)
  • tờ rơi: They handed out fliers to promote the event. (Mereka membagikan tanda-tanda promosi untuk mempromosikan acara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a skilled flier who loved to explore the skies. One day, he decided to distribute fliers about his adventures to inspire others. (Dulu, ada seorang penerbang yang terampil yang suka menjelajahi langit. Suatu hari, dia memutuskan untuk membagikan tanda-tanda promosi tentang petualangannya untuk menginspirasi orang lain.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người bay giỏi yêu thích khám phá bầu trời. Một ngày nọ, anh ta quyết định phát tờ rơi về những cuộc phiêu lưu của mình để truyền cảm hứng cho người khác.