Nghĩa tiếng Việt của từ floe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fləʊ/
🔈Phát âm Anh: /fləʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tảng băng nổi trên biển hoặc hồ
Contoh: The ship navigated through the icy floes. (Kru kapal nahkoda melalui kelompok es yang membeku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'floe', có thể liên hệ với từ 'flow' (chảy) để nhớ rằng các tảng băng này thường nổi và di chuyển theo dòng nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một tàu thủy đang di chuyển qua những tảng băng lớn trên biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ice floe, ice sheet, ice field
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- navigate through the floes (điều khiển qua các tảng băng)
- a vast floe (một tảng băng rộng lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The polar bear walked on the floe. (Con gấu Bắc Cực đi trên tảng băng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the Arctic, a small ship was trying to navigate through the vast floes. The captain had to be very careful not to get stuck in the ice. As they moved forward, they saw a polar bear walking on one of the floes, seemingly unbothered by the cold.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở Bắc Cực, một chiếc tàu nhỏ đang cố gắng điều khiển qua những tảng băng rộng lớn. Chủ tàu phải rất cẩn thận để không bị mắc kẹt trong băng. Khi họ tiến lên, họ nhìn thấy một con gấu Bắc Cực đang đi trên một trong những tảng băng, dường như không bị ảnh hưởng bởi cái lạnh.