Nghĩa tiếng Việt của từ foodstuff, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʊdˌstʌf/
🔈Phát âm Anh: /ˈfuːdstʌf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những vật liệu được dùng để làm thức ăn
Contoh: The store sells various foodstuffs. (Toko itu menjual berbagai bahan makanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'food' (thức ăn) và 'stuff' (vật liệu), kết hợp để chỉ những vật liệu dùng để làm thức ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những thực phẩm nguyên liệu như gạo, bột, rau quả, để nhớ 'foodstuff'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ingredients, provisions, comestibles
Từ trái nghĩa:
- danh từ: waste, garbage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basic foodstuffs (những loại thực phẩm cơ bản)
- foodstuffs storage (kho lưu trữ thực phẩm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The market offers a wide range of foodstuffs. (Pasar menawarkan beragam jenis bahan makanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the local market was known for its variety of foodstuffs. One day, a traveler came and was amazed at the freshness and quality of the foodstuffs available. He decided to write a book about the unique foodstuffs of this village, which later became a bestseller.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, chợ địa phương nổi tiếng với sự đa dạng của những loại thực phẩm nguyên liệu. Một ngày, một du khách đến và kinh ngạc trước sự tươi ngon và chất lượng của những loại thực phẩm này. Ông quyết định viết một cuốn sách về những loại thực phẩm độc đáo của ngôi làng này, cuốn sách sau đó trở thành một tác phẩm bán chạy.