Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ford, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔrd/

🔈Phát âm Anh: /fɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi đi qua sông, chỗ nông để bơi qua
        Contoh: They found a ford to cross the river. (Mereka menemukan sebuah ford untuk menyeberangi sungai.)
  • động từ (v.):bơi qua, đi qua sông ở chỗ nông
        Contoh: The travelers forded the river. (Para traveler itu menyeberangi sungai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ford', có liên quan đến việc đi qua sông ở chỗ nông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bơi qua sông ở nơi nông, có thể hình dung một nhóm người đang bơi qua sông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crossing, shallow
  • động từ: cross, wade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, detour

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ford a river (bơi qua một con sông)
  • shallow ford (chỗ nông để bơi qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The map showed several fords along the river. (Bản đồ hiển thị một số chỗ nông dọc theo con sông.)
  • động từ: They decided to ford the river instead of taking the bridge. (Họ quyết định bơi qua sông thay vì đi cầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of travelers needed to reach the other side of the river. They searched for a ford and found a shallow spot where they could safely cross. As they forded the river, they felt the cool water and enjoyed the adventure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách cần đến phía bên kia sông. Họ tìm kiếm một chỗ nông và tìm thấy một chỗ nông nơi họ có thể an toàn bơi qua. Khi họ bơi qua sông, họ cảm thấy nước mát lạnh và thích thú với cuộc phiêu lưu.